|
|
---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
-
Giờ thế giới
Giờ thế giới 31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
-
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây Khả năng đo: 999:59’59,99” Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai
-
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1 giây Khoảng nhập: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
-
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
-
Đèn chiếu sáng
Đèn LED (Chiếu sáng cực mạnh) Công tắc đèn tự động, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau
-
Màu đèn
LED:Trắng
-
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
-
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
-
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng
-
Tính năng khác
Định dạng giờ 12/24
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 2 kim (giờ, phút (kim di chuyển 20 giây một lần)), 1 mặt số (chỉ báo đồng hồ bấm giờ) Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ